Có 2 kết quả:
不計其數 bù jì qí shù ㄅㄨˋ ㄐㄧˋ ㄑㄧˊ ㄕㄨˋ • 不计其数 bù jì qí shù ㄅㄨˋ ㄐㄧˋ ㄑㄧˊ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. their number cannot be counted (idiom); fig. countless
(2) innumerable
(2) innumerable
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. their number cannot be counted (idiom); fig. countless
(2) innumerable
(2) innumerable
Bình luận 0